讲述

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 讲述

  1. để tường thuật
    jiǎngshù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

两经历位老人给我们讲述了他们的
liǎng jīnglì wèi lǎorén gěi wǒmen jiǎngshù le tāmen de
hai ông già nói với chúng tôi về kinh nghiệm của họ
您的讲述使我感兴趣
nín de jiǎngshù shǐ wǒ gǎnxīngqù
Tôi bị hấp dẫn bởi câu chuyện của bạn
我事伤心全部坦率地向他讲述了自己的
wǒ shì shāngxīn quánbù tǎnshuàidì xiàng tā jiǎngshù le zìjǐ de
Tôi đã thẳng thắn nói với anh ấy về tất cả những nỗi buồn của mình
讲述各种可怕的事
jiǎngshù gèzhǒng kěpàde shì
kể tất cả những điều khủng khiếp
讲述英雄故事
jiǎngshù yīngxióng gùshì
kể những câu chuyện anh hùng
兴致勃勃地讲述
xìngzhì bóbó dì jiǎngshù
kể với sự nhiệt tình

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc