许可证

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 许可证

  1. giấy phép
    xǔkězhèng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

颁发安全许可证
bānfā ānquán xǔkězhèng
cấp giấy phép an ninh
获得许可证
huòdé xǔkězhèng
để có được giấy phép
专利许可证
zhuānlì xǔkězhèng
giấy phép bằng sáng chế
进口许可证
jìnkǒu xǔkězhèng
giấy phép nhập khẩu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc