讹诈

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 讹诈

  1. để tống tiền
    ézhà
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他讹诈穷苦农民的钱财
tā ézhà qióngkǔ nóngmín de qiáncái
anh ta tống tiền những người nông dân nghèo dưới sự giả mạo
讹诈她
ézhà tā
tống tiền cô ấy
不屈服于讹诈
bù qūfúyú ézhà
không khuất phục trước sự tống tiền
讹诈的政策
ézhà de zhèngcè
chính sách tống tiền

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc