Thứ tự nét
Ví dụ câu
他讹诈穷苦农民的钱财
tā ézhà qióngkǔ nóngmín de qiáncái
anh ta tống tiền những người nông dân nghèo dưới sự giả mạo
讹诈她
ézhà tā
tống tiền cô ấy
不屈服于讹诈
bù qūfúyú ézhà
không khuất phục trước sự tống tiền
讹诈的政策
ézhà de zhèngcè
chính sách tống tiền