Thứ tự nét
Ví dụ câu
讽刺文学
fěngcì wénxué
văn học châm biếm
讽刺人性的弱点
fěngcì rénxìng de ruòdiǎn
châm biếm sự yếu đuối của con người
有讽刺意味
yǒu fěngcì yìwèi
với một liên lạc châm biếm
说话带着一丝讽刺
shuōhuà dài zháo yīsī fěngcì
để nói chuyện với một dấu vết của sự mỉa mai.
讽刺画
fěngcìhuà
biếm họa