Thứ tự nét

Ý nghĩa của 讽刺

  1. châm biếm; châm biếm, châm biếm
    fěngcì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

讽刺文学
fěngcì wénxué
văn học châm biếm
讽刺人性的弱点
fěngcì rénxìng de ruòdiǎn
châm biếm sự yếu đuối của con người
有讽刺意味
yǒu fěngcì yìwèi
với một liên lạc châm biếm
说话带着一丝讽刺
shuōhuà dài zháo yīsī fěngcì
để nói chuyện với một dấu vết của sự mỉa mai.
讽刺画
fěngcìhuà
biếm họa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc