设定

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 设定

  1. để thiết lập, để cài đặt
    shèdìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把闹钟设定在午夜
bǎ nàozhōng shèdìng zài wǔyè
đặt đồng hồ báo thức lúc nửa đêm
设定最后期限
shèdìng zuìhòu qīxiàn
đặt thời hạn
设定自己的目标
shèdìng zìjǐ de mùbiāo
để đặt mục tiêu của riêng bạn
把引信设定为三分钟起爆
bǎ yǐnxìn shèdìng wéi sānfēnzhōng qǐbào
để đặt cầu chì thành ba phút
设定指标
shèdìng zhǐbiāo
để thiết lập các số liệu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc