Ví dụ câu
设立目标
shèlì mùbiāo
đặt mục tiêu
学院设立了分校
xuéyuàn shèlì le fēnxiào
trường cao đẳng thành lập khu học xá chi nhánh
联合国设立国际幸福日
liánhéguó shèlì guójì xìngfú rì
Liên hợp quốc thiết lập Ngày Quốc tế Hạnh phúc
设立新的机构
shè lìxīn de jīgòu
thành lập một tổ chức mới