诀别

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 诀别

  1. chia tay
    juébié
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

永远的诀别
yǒngyuǎn de juébié
sự ra đi vĩnh viễn
诀别的机会
juébié de jīhuì
do đó để nói lời tạm biệt
与她的诀别
yǔ tā de juébié
nói lời tạm biệt với cô ấy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc