Thứ tự nét
Ví dụ câu
综合评定
zōnghé píngdìng
đánh giá toàn diện
检查质量评定
jiǎnchá zhìliàng píngdìng
kiểm tra chất lượng đánh giá
评定结果的承认
píngdìng jiéguǒ de chéngrèn
công nhận kết quả đánh giá
评定标准
píngdìng biāozhǔn
tiêu chuẩn đánh giá
评定方法
píngdìng fāngfǎ
phương pháp đánh giá