诚心诚意

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 诚心诚意

  1. bằng cả trái tim
    chéngxīn chéngyì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

诚心诚意称赞
chéngxīnchéngyì chēngzàn
chân thành khen ngợi
诚心诚意地说
chéngxīnchéngyì dì shuō
nói một cách chân thành
他是诚心诚意地想帮助你
tāshì chéngxīnchéngyì dì xiǎng bāngzhù nǐ
anh ấy đang chân thành cố gắng giúp đỡ bạn
我诚心诚意地求你
wǒ chéngxīnchéngyì dì qiú nǐ
Tôi chân thành cầu xin bạn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc