Thứ tự nét
Ví dụ câu
诚心诚意称赞
chéngxīnchéngyì chēngzàn
chân thành khen ngợi
诚心诚意地说
chéngxīnchéngyì dì shuō
nói một cách chân thành
他是诚心诚意地想帮助你
tāshì chéngxīnchéngyì dì xiǎng bāngzhù nǐ
anh ấy đang chân thành cố gắng giúp đỡ bạn
我诚心诚意地求你
wǒ chéngxīnchéngyì dì qiú nǐ
Tôi chân thành cầu xin bạn