诚恳

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 诚恳

  1. chân thành, trung thực
    chéngkěn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

诚恳的谈话
chéngkěnde tánhuà
cuộc trò chuyện chân thành
诚恳愿望
chéngkěn yuànwàng
mong muốn chân thành
诚恳地答应
chéngkěndì dāyìng
chân thành đồng ý
诚恳态度
chéngkěn tàidù
thái độ chân thành

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc