Thứ tự nét

Ý nghĩa của 诬陷

  1. để đưa ra bằng chứng sai trái chống lại sb
    wūxiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

受到了前妻的诬陷
shòudào le qiánqī de wūxiàn
được đóng khung bởi vợ cũ
捏造案情诬陷人
niēzào ànqíng wūxiàn rén
giả mạo một vụ án chống lại một người đàn ông
诬陷好人
wūxiàn hǎorén
đóng khung một người tốt lên

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc