语气

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 语气

  1. giọng điệu, cách nói
    yǔqì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

语气很强硬
yǔqì hěn qiángyìng
giọng điệu cứng rắn
以尊重的语气
yǐ zūnzhòng de yǔqì
với một giọng điệu tôn trọng
用友好的语气说
yòngyǒu hǎode yǔqì shuō
nói với một giọng điệu thân thiện
听他的语气
tīng tā de yǔqì
lắng nghe giọng điệu của anh ấy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc