Thứ tự nét

Ý nghĩa của 说不上

  1. không thể nói; không có gì đáng nói
    shuōbushàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

食物还可以,但说不上很好
shíwù huán kěyǐ , dàn shuōbùshàng hěnhǎo
thức ăn được chấp nhận, nhưng không còn nữa
我说不上他来不来
wǒ shuōbùshàng tā lái bù lái
Tôi không thể nói liệu anh ấy sẽ đến hay không
他也说不上问题在哪儿
tā yě shuōbùshàng wèntí zàinǎér
anh ấy không thể nói vấn đề là gì

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc