说情

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 说情

  1. cầu thay
    shuōqíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

替朋友说情
tì péngyǒu shuōqíng
cầu bầu cho một người bạn
在他面前替我说情
zài tā miànqián tì wǒ shuōqíng
cầu bầu cho tôi trước mặt anh ấy
托人说情
tuōrén shuōqíng
để hỏi sb. để nói một từ tốt đẹp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc