Thứ tự nét
Ví dụ câu
这种说法没有法律依据
zhèzhǒng shuōfǎ méiyǒu fǎlǜyījù
lập luận này không có cơ sở trong luật
正确的说法
zhèngquède shuōfǎ
tuyên bố đúng
他的说法就是拒绝
tā de shuōfǎ jiùshì jùjué
tuyên bố của anh ấy là một lời từ chối
说法很公道
shuōfǎ hěn gōngdào
tuyên bố khá công bằng