说法

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 说法

  1. tuyên bố, lập luận
    shuōfǎ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这种说法没有法律依据
zhèzhǒng shuōfǎ méiyǒu fǎlǜyījù
lập luận này không có cơ sở trong luật
正确的说法
zhèngquède shuōfǎ
tuyên bố đúng
他的说法就是拒绝
tā de shuōfǎ jiùshì jùjué
tuyên bố của anh ấy là một lời từ chối
说法很公道
shuōfǎ hěn gōngdào
tuyên bố khá công bằng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc