Thứ tự nét
Ví dụ câu
说真的,这出乎我的预料
shuōzhēnde , zhè chūhū wǒ de yùliào
nghiêm túc mà nói, nó nằm ngoài mong đợi của tôi
说真的,这部影片真叫我们失望
shuōzhēnde , zhè bù yǐngpiān zhēn jiào wǒmen shīwàng
thành thật mà nói, bộ phim này thực sự làm chúng tôi thất vọng
说真的,我一点也不累
shuōzhēnde , wǒ yīdiǎnyěbù léi
thực sự, tôi không mệt chút nào