说真的

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 说真的

  1. Nói thẳng thắn
    shuō zhēnde
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

说真的,这出乎我的预料
shuōzhēnde , zhè chūhū wǒ de yùliào
nghiêm túc mà nói, nó nằm ngoài mong đợi của tôi
说真的,这部影片真叫我们失望
shuōzhēnde , zhè bù yǐngpiān zhēn jiào wǒmen shīwàng
thành thật mà nói, bộ phim này thực sự làm chúng tôi thất vọng
说真的,我一点也不累
shuōzhēnde , wǒ yīdiǎnyěbù léi
thực sự, tôi không mệt chút nào

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc