Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
说谎
New HSK 7-9
说谎
Thêm vào danh sách từ
nói dối
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 说谎
nói dối
shuōhuǎng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
他是一个说谎的人
tāshì yígè shuōhuǎng de rén
anh ấy là một kẻ nói dối
对他说谎
duì tā shuōhuǎng
nói dối anh ấy
避免说谎
bìmiǎn shuōhuǎng
tránh nói dối
说谎习惯
shuōhuǎng xíguàn
thói quen nói dối
Các ký tự liên quan
说
谎
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc