诸多

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 诸多

  1. rất nhiều
    zhūduō
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

受到诸多限制
shòudào zhūduō xiànzhì
bị hạn chế theo nhiều cách
诸多不便
zhūduō bùbiàn
rất nhiều bất tiện
显露出诸多弊端
xiǎnlù chū zhūduō bìduān
để lộ nhiều nhược điểm
诸多问题
zhūduō wèntí
nhiều vấn đề

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc