调侃

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 调侃

  1. trêu chọc
    tiáokǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他经常调侃我们
tā jīngcháng tiáokǎn wǒmen
anh ấy thường xuyên trêu chọc chúng tôi
不能拿来调侃的
bùnéng nálái tiáokǎn de
người ta không thể chọc vào chuyện này
喜欢互相调侃
xǐhuān hùxiāng tiáokǎn
thích trêu chọc nhau
调侃自己
tiáokǎn zìjǐ
chọc cười bản thân

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc