Thứ tự nét
Ví dụ câu
他经常调侃我们
tā jīngcháng tiáokǎn wǒmen
anh ấy thường xuyên trêu chọc chúng tôi
不能拿来调侃的
bùnéng nálái tiáokǎn de
người ta không thể chọc vào chuyện này
喜欢互相调侃
xǐhuān hùxiāng tiáokǎn
thích trêu chọc nhau
调侃自己
tiáokǎn zìjǐ
chọc cười bản thân