调和

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 调和

  1. hòa giải; sự hòa giải
    tiáohé
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

从中调和
cóngzhōng tiáohé
đóng vai trò là người hòa giải
在双方之间调和
zài shuāngfāng zhījiān tiáohé
hòa giải giữa hai
进行不可调和的斗争
jìnxíng bùkě tiáohé de dòuzhēng
tiến hành một cuộc đấu tranh không thể hòa giải

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc