调度

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 调度

  1. gửi
    diàodù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

调度员
tiáodùyuán
điều phối
在终点站调度公共汽车
zài zhōngdiǎnzhàn diàodù gōnggòngqìchē
gửi xe buýt tại một nhà ga
调度任务
diàodù rènwù
gửi nhiệm vụ
调度系统
diàodù xìtǒng
hệ thống lập lịch trình

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc