Thứ tự nét
Ví dụ câu
调试相机可能会很费事
tiáoshì xiàngjī kěnénghuì hěn fèishì
gỡ lỗi máy ảnh có thể tẻ nhạt
自动调试
zìdòng tiáoshì
gỡ lỗi tự động
程序调试
chéngxù tiáoshì
gỡ lỗi chương trình
调试机器
tiáoshì jīqì
để gỡ lỗi máy
调试方法
tiáoshì fāngfǎ
phương pháp gỡ lỗi
在线调试
zàixiàn tiáoshì
gỡ lỗi trực tuyến
调试工具
tiáoshì gōngjù
công cụ kiểm tra
安装与调试
ānzhuāng yǔ tiáoshì
cài đặt và kiểm tra sơ bộ
调试钻机
tiáoshì zuànjī
để đưa giàn khoan vào thử nghiệm sơ bộ