Thứ tự nét

Ý nghĩa của 调试

  1. tìm lỗi
    tiáoshì
  2. để thử nghiệm sơ bộ
    tiáoshì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

调试相机可能会很费事
tiáoshì xiàngjī kěnénghuì hěn fèishì
gỡ lỗi máy ảnh có thể tẻ nhạt
自动调试
zìdòng tiáoshì
gỡ lỗi tự động
程序调试
chéngxù tiáoshì
gỡ lỗi chương trình
调试机器
tiáoshì jīqì
để gỡ lỗi máy
调试方法
tiáoshì fāngfǎ
phương pháp gỡ lỗi
在线调试
zàixiàn tiáoshì
gỡ lỗi trực tuyến
调试工具
tiáoshì gōngjù
công cụ kiểm tra
安装与调试
ānzhuāng yǔ tiáoshì
cài đặt và kiểm tra sơ bộ
调试钻机
tiáoshì zuànjī
để đưa giàn khoan vào thử nghiệm sơ bộ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc