谋生

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 谋生

  1. để kiếm sống
    móushēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

断了他的谋生之路
duàn le tā de móushēng zhī lù
để kiếm sống
靠画画谋生
kào huàhuà móushēng
kiếm sống bằng vẽ tranh
挣钱谋生
zhèngqián móushēng
để kiếm sống
谋生手段
móushēng shǒuduàn
phương tiện kiếm sống

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc