Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
谋生
New HSK 7-9
谋生
Thêm vào danh sách từ
để kiếm sống
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 谋生
để kiếm sống
móushēng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
断了他的谋生之路
duàn le tā de móushēng zhī lù
để kiếm sống
靠画画谋生
kào huàhuà móushēng
kiếm sống bằng vẽ tranh
挣钱谋生
zhèngqián móushēng
để kiếm sống
谋生手段
móushēng shǒuduàn
phương tiện kiếm sống
Các ký tự liên quan
谋
生
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc