豆制品

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 豆制品

  1. sản phẩm đậu
    dòu zhìpǐn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

生产豆制品
shēngchǎn dòuzhìpǐn
sản xuất các sản phẩm từ đậu nành
富含钙的豆制品
fù hángài de dòuzhìpǐn
các sản phẩm đậu giàu canxi
奶制品和豆制品
nǎizhìpǐn hé dòuzhìpǐn
các sản phẩm từ sữa và đậu nành

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc