Trang chủ>豆汁儿

Tiếng Trung giản thể

豆汁儿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 豆汁儿

  1. tôi là sữa
    dòuzhīr
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

喝豆汁儿
hē dòuzhī ér
uống sữa đậu nành
不喜欢豆汁儿
bù xǐhuān dòuzhī ér
không thích sữa đậu nành
豆汁儿的味道
dòuzhī ér de wèidào
vị sữa đậu nành
尝一尝豆汁儿吧
chángyīcháng dòuzhī érbā
thử sữa đậu nành
甜豆汁儿
tián dòuzhī ér
sữa đậu nành ngọt
一定要试试豆汁儿
yīdìngyào shìshì dòuzhī ér
phải thử sữa đậu nành

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc