Tiếng Trung giản thể
豆汁儿
Thứ tự nét
Ví dụ câu
喝豆汁儿
hē dòuzhī ér
uống sữa đậu nành
不喜欢豆汁儿
bù xǐhuān dòuzhī ér
không thích sữa đậu nành
豆汁儿的味道
dòuzhī ér de wèidào
vị sữa đậu nành
尝一尝豆汁儿吧
chángyīcháng dòuzhī érbā
thử sữa đậu nành
甜豆汁儿
tián dòuzhī ér
sữa đậu nành ngọt
一定要试试豆汁儿
yīdìngyào shìshì dòuzhī ér
phải thử sữa đậu nành