Trang chủ>豆芽儿

Tiếng Trung giản thể

豆芽儿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 豆芽儿

  1. giá đỗ
    dòuyár
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

绿豆芽儿
lǜ dòuyáér
mầm đậu xanh
发豆芽儿
fā dòuyáér
để nuôi giá đỗ
豆芽儿芽
dòuyáér yá
Mầm đậu nành
豆芽儿菜
dòuyáér cài
giá đỗ
豆芽儿机
dòuyáér jī
máy trồng giá đỗ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc