Thứ tự nét

Ý nghĩa của 象征

  1. Biểu tượng; để tượng trưng
    xiàngzhēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

象征性
xiàngzhēng xìng
tượng trưng
鸽子是和平的象征
gēzi shì hépíng de xiàngzhēng
chim bồ câu - biểu tượng của hòa bình
象征主义
xiàngzhēngzhǔyì
biểu tượng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc