豪华

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 豪华

  1. sang trọng, lộng lẫy
    háohuá
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

豪华奢侈
háohuá shēchǐ
đi trong đôi dép vàng
豪华的跳舞会
háohuá de tiàowǔ huì
quả bóng tráng lệ
室内摆设非常豪华
shìnèi bǎishè fēicháng háohuá
căn phòng được trang bị sang trọng
豪华型轿车
háohuá xíng jiàochē
xe sang
豪华的客厅
háohuá de kètīng
phòng khách sang trọng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc