Thứ tự nét
Ví dụ câu
豪华奢侈
háohuá shēchǐ
đi trong đôi dép vàng
豪华的跳舞会
háohuá de tiàowǔ huì
quả bóng tráng lệ
室内摆设非常豪华
shìnèi bǎishè fēicháng háohuá
căn phòng được trang bị sang trọng
豪华型轿车
háohuá xíng jiàochē
xe sang
豪华的客厅
háohuá de kètīng
phòng khách sang trọng