Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
负有
New HSK 7-9
负有
Thêm vào danh sách từ
chịu trách nhiệm về
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 负有
chịu trách nhiệm về
fùyǒu
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
负有担当的年轻人
fùyǒu dāndāng de niánqīngrén
một người trẻ tuổi chịu trách nhiệm
负有义务
fùyǒu yìwù
nợ các nghĩa vụ
负有使命感
fùyǒu shǐmìnggǎn
có tinh thần trách nhiệm
负有重大责任
fùyǒu zhòngdà zérèn
chịu trách nhiệm nặng nề
Các ký tự liên quan
负
有
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc