负有

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 负有

  1. chịu trách nhiệm về
    fùyǒu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

负有担当的年轻人
fùyǒu dāndāng de niánqīngrén
một người trẻ tuổi chịu trách nhiệm
负有义务
fùyǒu yìwù
nợ các nghĩa vụ
负有使命感
fùyǒu shǐmìnggǎn
có tinh thần trách nhiệm
负有重大责任
fùyǒu zhòngdà zérèn
chịu trách nhiệm nặng nề

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc