负面

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 负面

  1. phủ định
    fùmiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

给出负面评价
gěichū fùmiàn píngjià
để đưa ra một đánh giá tiêu cực
产生负面影响
chǎnshēng fùmiàn yǐngxiǎng
có tác động tiêu cực
负面新闻
fùmiànxīnwén
tin xấu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc