财经

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 财经

  1. tài chính và kinh tế
    cáijīng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

财经专家
cáijīng zhuānjiā
chuyên gia tài chính
财经大学
cáijīngdàxué
Đại học Kinh tế Tài chính
财经制度
cáijīng zhìdù
hệ thống tài chính và kinh tế

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc