责备

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 责备

  1. đổ lỗi
    zébèi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

受到责备
shòudào zébèi
bị đổ lỗi
良心的责备
liángxīn de zébèi
lương tâm châm chích
责备我掉进水里
zébèi wǒ diào jìnshuǐ lǐ
đổ lỗi cho tôi vì đã rơi xuống nước
该责备谁
gāi zébèi shuí
ai nên bị đổ lỗi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc