贤惠

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 贤惠

  1. đức hạnh
    xiánhuì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

表现贤惠
biǎoxiàn xiánhuì
để thể hiện đức hạnh
贤惠的妻子
xiánhuìde qīzǐ
người vợ đức hạnh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc