账单

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 账单

  1. hóa đơn
    zhàngdān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

数百英镑的账单
shùbǎi yīngbàng de zhàngdān
hóa đơn vài trăm bảng Anh
账单拖延付款
zhàngdān tuōyán fùkuǎn
thanh toán chậm các hóa đơn
话费账单
huàfèi zhàngdān
Hóa đơn điện thoại
按照账单付钱
ànzhào zhàngdān fùqián
thanh toán hóa đơn
账单地址
zhàngdān dìzhǐ
địa chỉ thanh toán

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc