Thứ tự nét
Ví dụ câu
数百英镑的账单
shùbǎi yīngbàng de zhàngdān
hóa đơn vài trăm bảng Anh
账单拖延付款
zhàngdān tuōyán fùkuǎn
thanh toán chậm các hóa đơn
话费账单
huàfèi zhàngdān
Hóa đơn điện thoại
按照账单付钱
ànzhào zhàngdān fùqián
thanh toán hóa đơn
账单地址
zhàngdān dìzhǐ
địa chỉ thanh toán