账号

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 账号

  1. tài khoản
    zhànghào
  2. tài khoản ngân hàng
    zhànghào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

注册账号
zhùcè zhànghào
đăng ký một tài khoản
单独的用户账号
dāndú de yònghù zhànghào
tài khoản người dùng riêng biệt
社交媒体账号
shèjiāo méitǐ zhànghào
tài khoản mạng xã hội
账号的电子邮件
zhànghào de diànzǐyóujiàn
email cho tài khoản
外游账号
wàiyóu zhànghào
VPN, mạng riêng ảo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc