Thứ tự nét
Ví dụ câu
货物描述
huòwù miáoshù
Mô tả hàng hóa
货物到达时检查是否有破损
huòwù dàodá shí jiǎnchá shìfǒu yǒu pòsǔn
hàng hóa đã được kiểm tra thiệt hại khi đến nơi.
把货物运往世界各地
bǎ huòwù yùnwǎng shìjiègèdì
để vận chuyển hàng hóa trên toàn thế giới
货物列车
huòwù lièchē
tàu chở hàng