货车

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 货车

  1. xe chở hàng
    huòchē
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

小轿车与货车迎面相撞
xiǎojiàochē yǔ huòchē yíngmiàn xiāngzhuàng
ô tô va chạm trực diện với xe tải
货车等着装载货物
huòchē děng zháo zhuāngzǎi huòwù
xe tải chờ bốc hàng
夜间禁止货车通行法令
yèjiān jìnzhǐ huòchē tōngxíng fǎlìng
cấm xe tải lưu thông vào ban đêm
重型货车
zhòngxíng huòchē
xe chở hàng nặng
厢式货车
xiāngshì huòchē
xe tải
铁路货车
tiělù huòchē
chuyến tàu chở hàng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc