质地

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 质地

  1. chất lượng, kết cấu
    zhìdì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

质地细细密
zhìdì xìxì mì
kết cấu tốt
质地坏
zhìdì huài
chất lượng kém
这布的质地好
zhèbù de zhìdì hǎo
vải có kết cấu tốt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc