贫乏

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 贫乏

  1. nghèo nàn, thiếu thốn
    pínfá
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

能源贫乏的国家
néngyuán pínfáde guójiā
các nước nghèo năng lượng
他的词汇很贫乏
tā de cíhuì hěn pínfá
vốn từ vựng của anh ấy kém
精神上的贫乏
jīngshén shàng de pínfá
nghèo tinh thần
想象力贫乏
xiǎngxiànglì pínfá
trí tưởng tượng kém

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc