贫穷

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 贫穷

  1. nghèo
    pínqióng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

贫穷落后的国家
pínqióng luòhòude guójiā
đất nước nghèo nàn lạc hậu
生活在贫穷线之下
shēnghuó zài pínqióng xiàn zhīxià
sống dưới mức nghèo khổ
忍受贫穷
rěnshòu pínqióng
phải chịu nghèo
贫穷的家庭
pínqióngde jiātíng
gia đình nghèo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc