Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
>
贬义
HSK 6
贬义
Thêm vào danh sách từ
ý nghĩa tiêu cực
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 贬义
ý nghĩa tiêu cực
biǎnyì
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
不再是带贬义的字眼
bùzài shì dài biǎnyì de zìyǎn
dừng lại là một từ có hàm ý tiêu cực
他的话是贬义的
tā dehuà shì biǎnyì de
lời nói của anh ấy là xúc phạm
贬义词
biǎnyìcí
Thuật ngữ xúc phạm
Các ký tự liên quan
贬
义
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc