贬义

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 贬义

  1. ý nghĩa tiêu cực
    biǎnyì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不再是带贬义的字眼
bùzài shì dài biǎnyì de zìyǎn
dừng lại là một từ có hàm ý tiêu cực
他的话是贬义的
tā dehuà shì biǎnyì de
lời nói của anh ấy là xúc phạm
贬义词
biǎnyìcí
Thuật ngữ xúc phạm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc