贬低

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 贬低

  1. coi thường, hạ gục
    biǎndī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你不该贬低自己的成绩
nǐ bùgāi biǎndī zìjǐ de chéngjì
bạn không nên nói về thành tích của chính mình
贬低别人提高的
biǎndī biérén tígāo de
hạ gục người khác
自我贬低
zìwǒ biǎndī
sự tự ti
贬低威信
biǎndī wēixìn
coi thường thẩm quyền

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc