贯穿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 贯穿

  1. chạy qua
    guànchuān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她的诗中贯穿着悲伤的情调
tā de shīzhōng guànchuān zháo bēishāngde qíngtiáo
nỗi sầu muộn chạy qua thơ của cô ấy
历史观点贯穿了她的论文的主题
lìshǐ guāndiǎn guànchuān le tā de lùnwén de zhǔtí
khía cạnh lịch sử hình thành chủ đề chính của bài luận của cô
探照灯的光线贯穿了黑暗
tànzhàodēng de guāngxiàn guànchuān le hēiàn
đèn rọi xuyên qua bóng tối
这个想法贯穿穿了整本书
zhègè xiǎngfǎ guànchuān chuān le zhěng běn shū
ý tưởng này xuyên suốt cuốn sách

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc