Thứ tự nét
Ví dụ câu
这样说不贴切
zhèyàng shuō bù tiēqiè
không thích hợp để nói điều đó
我意思找不到贴切的词来表达我的
wǒ yìsī zhǎobùdào tiēqiēde cí lái biǎodá wǒ de
Tôi không thể tìm thấy từ thích hợp để diễn đạt ý tôi muốn nói
这个比喻很贴切
zhègè bǐyù hěn tiēqiè
phép ẩn dụ này rất thích hợp
措词贴切
cuòcí tiēqiè
từ ngữ có liên quan