贴切

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 贴切

  1. phù hợp
    tiēqiè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这样说不贴切
zhèyàng shuō bù tiēqiè
không thích hợp để nói điều đó
我意思找不到贴切的词来表达我的
wǒ yìsī zhǎobùdào tiēqiēde cí lái biǎodá wǒ de
Tôi không thể tìm thấy từ thích hợp để diễn đạt ý tôi muốn nói
这个比喻很贴切
zhègè bǐyù hěn tiēqiè
phép ẩn dụ này rất thích hợp
措词贴切
cuòcí tiēqiè
từ ngữ có liên quan

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc