贴近

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 贴近

  1. gần
    tiējìn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这如此贴近我的心
zhè rúcǐ tiējìn wǒ de xīn
điều này rất gần với trái tim tôi
那孩子贴近他身边
nà háizǐ tiējìn tā shēnbiān
đứa trẻ ôm anh ấy
两个词的意思贴近
liǎnggè cí de yìsī tiējìn
nghĩa của hai từ rất gần gũi
这部小说非常贴近生活
zhè bù xiǎoshuō fēicháng tiējìnshēnghuó
cuốn tiểu thuyết này rất gần với cuộc sống
把耳朵贴近门边
bǎ ěrduǒ tiējìn ménbiān
ghé sát tai vào cửa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc