Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 5
/
New HSK 5
>
贷款
HSK 5
New HSK 5
贷款
Thêm vào danh sách từ
để cung cấp hoặc yêu cầu một khoản vay; tiền vay
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 贷款
để cung cấp hoặc yêu cầu một khoản vay; tiền vay
dàikuǎn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
还贷款
huán dàikuǎn
để trả nợ
消费贷款
xiāofèi dàikuǎn
vay tiêu dùng
向银行贷款
xiàng yínháng dàikuǎn
để nhận một khoản vay từ một ngân hàng
贷款利率
dàikuǎn lìlǜ
Lãi suất cho vay
Các ký tự liên quan
贷
款
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc