贸易

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 贸易

  1. buôn bán
    màoyì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

贸易限制
màoyì xiànzhì
hạn chế thương mại
把贸易扩大
bǎ màoyì kuòdà
để mở rộng thương mại
建立贸易关系
jiànlì màoyì guānxi
thiết lập quan hệ thương mại
直接贸易
zhíjiē màoyì
thương mại trực tiếp
对外贸易
duìwài màoyì
ngoại thương

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc