费劲

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 费劲

  1. nỗ lực rất nhiều
    fèijìn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

瞎费劲
xiā fèijìn
những nỗ lực vô ích
他学英语不费劲
tā xué yīngyǔ bù fèijìn
anh ấy không gặp khó khăn khi học tiếng anh
路子不对等于白费劲儿
lùzǐ búduì děngyú báifèi jìnér
cách tiếp cận sai có nghĩa là lãng phí nỗ lực
这没那么费劲
zhè méi nàme fèijìn
Không khó lắm đâu
别白费劲了
bié báifèi jìn le
đừng lãng phí thời gian của bạn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc