Thứ tự nét
Ví dụ câu
薪金将依资历而定
xīnjīn jiāng yī zīlì ér dìng
lương sẽ cố định theo trình độ
资历的缺乏
zīlì de quēfá
thiếu trình độ
资历要求
zīlì yāoqiú
Yêu cầu trình độ
获得导游资历证书导游资历证书
huòdé dǎoyóu zīlì zhèngshū dǎoyóu zīlì zhèngshū
để nhận chứng chỉ năng lực hướng dẫn viên du lịch