资历

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 资历

  1. bằng cấp
    zīlì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

薪金将依资历而定
xīnjīn jiāng yī zīlì ér dìng
lương sẽ cố định theo trình độ
资历的缺乏
zīlì de quēfá
thiếu trình độ
资历要求
zīlì yāoqiú
Yêu cầu trình độ
获得导游资历证书导游资历证书
huòdé dǎoyóu zīlì zhèngshū dǎoyóu zīlì zhèngshū
để nhận chứng chỉ năng lực hướng dẫn viên du lịch

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc