赞美

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 赞美

  1. điếu văn
    zànměi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

赞美她
zànměi tā
khen ngợi cô ấy
赞美上帝
zànměi shàngdì
điếu văn của Chúa
赞美杭州的风景
zànměi hángzhōu de fēngjǐng
để tôn vinh phong cảnh của Hàng Châu
赞美新车的优点
zànměi xīnchē de yōudiǎn
để ca ngợi những ưu điểm của chiếc xe mới

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc